--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà thương
:
hospital
+
giao thiệp
:
to have relations with; to be in contactgiao thiệp với người nàoto be in contact with someone
+
life-sustaining
:
thực hiện một chức năng thiết yếu trong cơ thể sống; cần cho sự sống
+
nhí nhố
:
Higgledy-piggledy; at sixes and sevensLàm ăn nhí nhốTo do things in a higgledy-piggledy mannerNói nhí nhố vài câuTo talk at sixes and sevens
+
gọn ghé
:
Pleasingly tidysách vở xếp gọn ghẻBooks put in a pleasingly tidy orderĂn mặc gọn ghẽTo dress in a pleasingly tidy manner